Trong lĩnh vực xây dựng, việc lựa chọn vật liệu phù hợp đóng vai trò quyết định đến chất lượng của công trình. Giữa vô số loại vật liệu khác nhau, thép cường độ cao đang dần khẳng định vị thế nhờ khả năng chịu lực vượt trội và tính ứng dụng linh hoạt. Vậy thép cường độ cao là gì và điều gì khiến loại thép này trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình quy mô lớn, hiện đại ngày nay? Hãy cùng GSMT tìm hiểu rõ hơn về loại thép này nhé.

1. Thép cường độ cao là gì?

Thép cường độ cao là loại thép có khả năng chịu lực, chịu tải và chống biến dạng vượt trội so với thép thông thường. Loại thép này được sản xuất bằng cách bổ sung thêm các nguyên tố hợp kim như mangan, crom, niken, molypden, silic hoặc vanadi… giúp tăng độ cứng, độ bền kéo, độ bền uốn và khả năng chống ăn mòn.

Thép cường độ cao là loại thép có khả năng chịu lực
Thép cường độ cao là loại thép có khả năng chịu lực

Nói một cách dễ hiểu, “cường độ” của thép chính là khả năng chống chịu lại các lực tác động từ bên ngoài như kéo, nén hay uốn mà không bị gãy hoặc biến dạng. Cường độ của thép phụ thuộc vào thành phần hóa học, quy trình luyện kim, phương pháp nhiệt luyện và công nghệ gia công. Trong đó, tỷ lệ carbon và các nguyên tố hợp kim càng cao thì thép càng bền và chịu lực tốt hơn.

2. Các loại thép cường độ cao hiện nay

Hiện nay, thép cường độ cao được chế tạo đa dạng dưới nhiều hình dạng khác nhau như thép tấm, thép hình, thép hộp, thép thanh và lưới thép, nhằm đáp ứng tối đa các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Các loại thép cường độ cao hiện nay
Các loại thép cường độ cao hiện nay

2.1 Thép tấm cường độ cao

Thép tấm cường độ cao có dạng tấm phẳng, được cán nóng hoặc cán nguội để tăng độ cứng và độ bền. Loại thép này có khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn, mài mòn hiệu quả. Nhờ đặc tính đó, thép tấm thường được sử dụng trong ngành đóng tàu, sản xuất ô tô, chế tạo bồn chứa, lò hơi và các thiết bị công nghiệp chịu áp lực cao.

2.2 Thép hình cường độ cao

Thép hình bao gồm các dạng H, I, U và V (thép góc), có kết cấu chắc chắn và khả năng chịu uốn, xoắn rất tốt. Đây là loại vật liệu thường được dùng làm khung chính cho các công trình quy mô lớn như tòa nhà cao tầng, nhà xưởng, cầu đường… giúp tăng độ bền và độ ổn định tổng thể của kết cấu.

2.3 Lưới thép cường độ cao

Lưới thép cường độ cao được tạo ra bằng cách hàn các sợi thép với nhau thành dạng ô vuông hoặc chữ nhật. Sản phẩm này có độ chính xác cao, chất lượng ổn định và giúp rút ngắn thời gian thi công so với buộc thủ công. Lưới thép thường dùng để gia cố sàn, tường, móng hoặc các công trình giao thông như cầu đường, mương, cống rãnh.

2.4 Thép hộp cường độ cao

Thép hộp có dạng ống vuông, chữ nhật hoặc tròn, thường được mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt. Với đặc tính cứng cáp, chịu lực tốt và dễ thi công, thép hộp được ứng dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, làm khung sườn máy móc, giàn giáo và các kết cấu cơ khí.

2.5 Thép thanh cường độ cao

Thép thanh (hay thép vằn) là loại thép tròn có gân giúp liên kết chặt với bê tông, đảm bảo kết cấu vững chắc. Loại thép này có độ chịu lực rất cao, thường dùng cho các tòa nhà cao tầng hoặc công trình lớn cần tính an toàn và độ bền vượt trội.

3. Các mác thép cường độ cao phổ biến

Thị trường thép Việt Nam hiện nay có sự tham gia của nhiều quốc gia với hệ thống tiêu chuẩn khác nhau. Việc hiểu rõ các tiêu chuẩn này là yêu cầu thiết yếu đối với kỹ sư và nhà quản lý dự án, giúp họ lựa chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, môi trường thi công và tiêu chuẩn thiết kế của từng công trình.

Các mác thép cường độ cao phổ biến
Các mác thép cường độ cao phổ biến
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): Các sản phẩm thép theo tiêu chuẩn Nhật Bản được sử dụng phổ biến tại Việt Nam nhờ chất lượng cao và sự hiện diện lâu dài của các nhà thầu Nhật. Trong đó, JIS G3106 gồm các mác như SM490A/B/C và SM570, thích hợp cho kết cấu hàn. Ngoài ra, JIS G3101 có mác SS490 dùng cho công trình thông thường không yêu cầu cao về khả năng hàn.
  • Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): Thép theo tiêu chuẩn ASTM thường xuất hiện trong các dự án có vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là ngành dầu khí và công trình quy mô lớn. Tiêu chuẩn ASTM A572 được ưa chuộng nhất với các cấp như Grade 50 (giới hạn chảy 345 MPa) và Grade 65 (450 MPa), đáp ứng yêu cầu về độ bền cao, khả năng chịu tải và độ tin cậy trong các công trình hiện đại.
  • Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB): Thép tiêu chuẩn Trung Quốc chiếm thị phần lớn tại Việt Nam nhờ giá cạnh tranh và nguồn cung ổn định. Tiêu chuẩn GB/T 1591 quy định mác thép Q345, là loại phổ biến nhất hiện nay. Mác này có nhiều cấp như Q345A, Q345B, Q345C, Q345D, Q345E — khác nhau về khả năng chịu va đập và điều kiện nhiệt độ, trong đó Q345B được sử dụng rộng rãi nhất.
  • Tiêu chuẩn Châu Âu (EN): Các mác thép theo tiêu chuẩn EN ngày càng phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt khi hệ thống thiết kế Eurocodes được áp dụng. Tiêu chuẩn EN 10025-2 quy định mác S355, có đặc tính tương đương với Q345B và A572 Gr.50. Các hậu tố như JR, J0, J2 thể hiện yêu cầu khác nhau về độ dai va đập, ví dụ S355JR được thử ở 20°C.
  • Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): Tại Việt Nam, thép cốt bê tông được ký hiệu bằng CB, trong đó số đi sau thể hiện giới hạn chảy (MPa). Ví dụ, CB300-V có giới hạn chảy 300 MPa. Các mác thép cao hơn như CB400-V và CB500-V được sản xuất rộng rãi, đảm bảo khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp có yêu cầu kỹ thuật cao.

4. Ưu điểm nổi bật của thép cường độ cao

Thép cường độ cao không chỉ vượt trội về khả năng chịu lực mà còn mang đến hàng loạt lợi ích nổi bật, đặc biệt trong những lĩnh vực đòi hỏi kỹ thuật và độ chính xác cao. Nhờ đặc tính bền, nhẹ và linh hoạt trong ứng dụng, loại thép này trở thành lựa chọn hàng đầu trong xây dựng, giao thông, chế tạo máy móc và nhiều ngành công nghiệp hiện đại khác. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật nhất của thép cường độ cao.

Ưu điểm nổi bật của thép cường độ cao
Ưu điểm nổi bật của thép cường độ cao

4.1 Khả năng chịu tải vượt trội

Thép cường độ cao được thiết kế để chịu được áp lực lớn mà không bị biến dạng hay gãy nứt. Nhờ giới hạn chảy và giới hạn bền cao hơn thép thông thường, vật liệu này cho phép sử dụng các cấu kiện mỏng, nhẹ hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu tải. Điều đó không chỉ giúp tối ưu trọng lượng công trình mà còn tăng tính linh hoạt trong thiết kế kỹ thuật.

4.2 Tiết kiệm vật liệu và chi phí

Với khả năng chịu lực tốt, cùng một mức tải trọng, bạn chỉ cần dùng ít thép cường độ cao hơn so với thép thông thường. Điều này giúp giảm khối lượng vật tư, rút ngắn thời gian thi công và tiết kiệm đáng kể chi phí vận chuyển, lắp đặt. Nhờ đó, thép cường độ cao trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình lớn cần tối ưu chi phí và hiệu suất.

4.3 Độ bền và tuổi thọ cao

Thép cường độ cao không chỉ mạnh mẽ mà còn bền bỉ trước các yếu tố môi trường như ẩm ướt, muối biển hay hóa chất công nghiệp. Khả năng chống ăn mòn và chịu mỏi tốt giúp kéo dài tuổi thọ công trình, hạn chế bảo trì và sửa chữa. Nhờ đó, vật liệu này mang lại hiệu quả sử dụng lâu dài, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí trong suốt vòng đời dự án.

4.4 Tối ưu hóa thiết kế

Với khả năng chịu lực lớn, thép cường độ cao mang lại sự linh hoạt cho các kỹ sư và kiến trúc sư trong việc sáng tạo kết cấu. Họ có thể thiết kế những công trình thanh mảnh, tinh tế nhưng vẫn đảm bảo độ bền vững điển hình như cầu vượt, sân vận động hay tòa nhà cao tầng có hình dáng độc đáo. Đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình hiện đại đòi hỏi tính thẩm mỹ và kỹ thuật cao.

5. Thông số kỹ thuật thép tấm cường độ cao

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của thép tấm cường độ cao là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng chủng loại vật liệu, tối ưu hiệu quả thi công và đảm bảo an toàn cho công trình.

5.1 Thông số kỹ thuật

  • Tiêu chuẩn: JIS, ASTM, EN, GB
  • Độ dày: 4 – 200mm
  • Khổ rộng: 1.5 – 2.0m
  • Chiều dài: 6 – 12m
  • Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc,….

5.2 Tiêu chuẩn sản xuất

Các mác thép tấm cường độ cao được sản xuất theo những tiêu chuẩn quốc tế uy tín, đảm bảo độ bền, tính ổn định và khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Châu Âu – EN 10025-2: Tiêu chuẩn chung cho thép kết cấu cán nóng, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và cơ khí.
  • Hoa Kỳ – ASTM: Bộ tiêu chuẩn ASTM bao gồm nhiều loại thép cường độ cao khác nhau như ASTM A572, ASTM A516, đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật.
  • Trung Quốc – GB/T 3274: Tiêu chuẩn quốc gia dành cho thép tấm cán nóng dùng trong kết cấu thông thường.
  • Nhật Bản – JIS G3106: Tiêu chuẩn công nghiệp quy định yêu cầu kỹ thuật cho thép kết cấu cán nóng của Nhật Bản.

5.3 Thành phần hóa học 

Mỗi mác thép cường độ cao được sản xuất theo tiêu chuẩn riêng, với tỷ lệ các nguyên tố hợp kim được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm đảm bảo độ bền, độ cứng và khả năng chống ăn mòn tối ưu. Dưới đây là bảng thành phần hóa học (giá trị tối đa theo phần trăm – % max) của một số mác thép cường độ cao phổ biến:

Mác thép C Si Mn P S V Ni Cr Mo Nb
S335JR 0.24 0.55 1.60 0.035 0.035 12
S335J0 0.20 0.55 1.60 0.030 0.030 12
S335J2 0.20 0.55 1.60 0.025 0.025
A572 Gr.42 0.21 0.40 1.35 0.04 0.05 0.01-0.15
A572 Gr.50 0.23 0.40 1.35 0.04 0.05 0.01-0.15
A572 Gr.60 0.26 0.40 1.35 0.04 0.05 0.01-0.15
A572 Gr.65 0.23 0.40 1.65 0.04 0.05 0.01-0.15
A709 Gr.50 0.23 0.40 1.35 0.04 0.05
A709 Gr.50S 0.23 0.40 0.5-1.35 0.04 0.05 0.01-0.15 0.035 0.15
SM490A 0.23 0.55 1.60 0.04 0.05
SM490B 0.19 0.55 1.60 0.04 0.05
SM490YA 0.20 0.55 1.60 0.04 0.05
SM490YB 0.20 0.55 1.60 0.04 0.05
SM570 0.19 0.55 1.70 0.04 0.05
Q345A 0.20 0.50 1.70 0.035 0.035 0.20
Q345B 0.20 0.50 1.70 0.035 0.035 0.20
Q345C 0.20 0.50 1.70 0.030 0.030 0.20
Q345D 0.18 0.50 1.70 0.030 0.030 0.20
Q345E 0.18 0.50 1.70 0.025 0.025 0.20

5.4 Đặc tính cơ lý

Mác thép Nhiệt độ (oC) Độ bền uốn (Mpa) Độ bền kéo (Mpa) Độ giãn dài (%)
S335JR ≥ 355 470 – 630 22
S335J0 0 ≥ 345 470 – 630 22
S335J2 -20 ≥ 345 470 – 630 22
A572 Gr.42 ≥ 290 ≥ 415 ≥ 24
A572 Gr.50 ≥ 345 ≥ 450 ≥ 23
A572 Gr.60 ≥ 415 ≥ 520 ≥ 18
A572 Gr.65 ≥ 450 ≥ 550 ≥ 17
A709 Gr.50 ≥ 345 ≥ 450 21
A709 Gr.50S ≥ 345 – 450 ≥ 450 21
SM490A ≥ 325 490 – 610 22
SM490B ≥ 325 490 – 610 22
SM490YA ≥ 325 490 – 610 22
SM490YB ≥ 325 490 – 610 1919
SM570 -5 ≥ 460 570 – 720 26
Q345A ≥ 345 470 – 630 20
Q345B 20 ≥ 345 470 – 630 20
Q345C 0 ≥ 345 470 – 630 21
Q345D -20 ≥ 345 470 – 630 21
Q345E -40 ≥ 345 470 – 630 21

6. Quy cách trọng lượng thép cường độ cao

Dưới đây là bảng tra quy cách trọng lượng thép cường độ cao. Nắm được quy cách sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn trước khi quyết định mua. Xem ngay những thông tin dưới đây:

Tiêu chuẩn sản xuất Độ dày (mm) Khổ thép (mm) Trọng lượng tấm (Kg)
SM490B – NB 4 1500 x 6000 283
Q345B – TQ 4 1500 x 6000 283
SM490B – NB 5 1500 x 6000 353
Q345B – TQ 5 1500 x 6000 353
SM490B – NB 6 1500 x 6000 424
Q345B – TQ 6 1500 x 6000 424
SM490B – NB 8 1500 x 6000 754
Q345B – TQ 8 1500 x 6000 565
Q345B – TQ 8 2000 x 6000 754
Q345B – TQ 10 1500 x 6000 707
Q345B – TQ 12 1500 x 6000 848
Q345B – TQ 12 2000 x 6000 1130
SM490B – NB 14 1500 x 6000 989
Q345B – TQ 14 2000 x 6000 1319
Q345B – TQ 14 2000 x 12000 2638
Q345B – TQ 16 2000 x 6000 1507
Q345B – TQ 16 2000 x 12000 3014
Q345B – TQ 18 2000 x 12000 3391
Q345B – TQ 20 2000 x 12000 3768
Q345B – TQ 25 2000 x 9000 3533
Q345B – TQ 25 2000 x 12000 4710
Q345B – TQ 30 2000 x 6000 2826
Q345B – TQ 40 2000 x 6000 3768
Q345B – TQ 50 2000 x 6000 9420
Q345B – TQ 60 2000 x 6000 4239
Q345B – TQ 70 2000 x 6000 4945.5
Q345B – TQ 80 2000 x 6000 5652
Q345B – TQ 90 2000 x 6000 6358.5
Q345B – TQ 100 2000 x 6000 7065
Q345B – TQ 110 2000 x 6000 7771.5

7. Ứng dụng thực tế của thép tấm cường độ cao

Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, thép cường độ cao ngày càng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình của thép cường độ cao:

Ứng dụng thực tế của thép tấm cường độ cao
Ứng dụng thực tế của thép tấm cường độ cao
  • Xây dựng công nghiệp và dân dụng: Thép tấm cường độ cao thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu tải lớn như nhà xưởng, nhà máy sản xuất, cầu đường hay khung kết cấu thép cao tầng.
  • Ngành hàng hải và dầu khí: Với khả năng chống ăn mòn muối và chịu lực tốt, thép tấm cường độ cao được sử dụng để đóng thân tàu, vỏ tàu, giàn khoan dầu ngoài khơi và các hệ thống neo đậu.
  • Sản xuất bình chứa: Trong các ngành công nghiệp như dầu khí hoặc năng lượng, thép cường độ cao được dùng để chế tạo bình ga, bồn chứa xăng dầu và khí đốt. Với khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, vật liệu này giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối, hạn chế nguy cơ rò rỉ, biến dạng.
  • Sản xuất máy móc công nghiệp: Thép tấm cường độ cao là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị chịu lực lớn như nồi hơi, máy nén khí, máy ép, máy cán và các thiết bị trong ngành khai khoáng hoặc năng lượng.
  • Ngành công nghệ cao: Trong các ngành như điện, dược phẩm hay công nghệ sinh học, thép tấm cường độ cao được dùng để chế tạo khung thiết bị, bệ máy và linh kiện cơ khí chính xác.
  • Ngành ô tô: Thép tấm cường độ cao được sử dụng để chế tạo khung xe, vỏ xe và hệ thống treo, giúp giảm trọng lượng tổng thể nhưng vẫn đảm bảo độ cứng vững và an toàn va chạm.
  • Ngành hàng không: Nhờ trọng lượng nhẹ nhưng độ bền cực cao, thép tấm cường độ cao được ứng dụng trong chế tạo khung, cánh và các bộ phận động cơ máy bay.

8. Giá thép cường độ cao mới nhất 2025

Giá thép cường độ cao dao động tùy thuộc vào loại thép, mác thép, quy cách và nhà cung cấp, ví dụ: thép tấm A572 (4, 5, 6, 8 ly) có giá khoảng 19.950 VNĐ/kg, thép tấm Q345B có giá khoảng 20.100 VNĐ/kg. Nói chung thép tấm cường độ cao nói chung có thể có giá từ 19.650 VNĐ/kg trở lên. Các loại thép cường độ cao khác nhau như A36, Q355 hoặc các thanh thép PC bar cũng có mức giá khác biệt, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác nhất.

Giá thép cường độ cao mới nhất 2025
Giá thép cường độ cao mới nhất 2025

9. Kinh nghiệm lựa chọn nhà cung cấp thép cường độ cao uy tín

Việc lựa chọn nhà cung cấp cũng đóng vai trò rất quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình. Một đối tác uy tín không chỉ cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn, mà còn hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, minh bạch về nguồn gốc và cung cấp dịch vụ hậu mãi đầy đủ. Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng giúp bạn chọn được nhà cung cấp đáng tin cậy.

Kinh nghiệm lựa chọn nhà cung cấp thép cường độ cao uy tín
Kinh nghiệm lựa chọn nhà cung cấp thép cường độ cao uy tín
  • Kinh nghiệm và chứng nhận: Khi chọn nhà cung cấp thép cường độ cao, hãy ưu tiên đơn vị có nhiều năm hoạt động trong ngành vì họ sẽ hiểu rõ vật liệu và quy trình kiểm định. Ngoài ra, những nhà cung cấp này cũng phải sở hữu các chứng nhận quốc tế tiêu chuẩn ngành kim loại riêng biệt, qua đó thể hiện cam kết về chất lượng và uy tín.
  • Kiểm định và nguồn gốc: Nguồn gốc và kiểm định chất lượng là hai tiêu chí then chốt. Bạn nên yêu cầu xem CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality) và các báo cáo thử nghiệm từ bên thứ ba. Nhà cung cấp nên minh bạch về nhà máy chế tạo, nhà nguyên liệu và chứng minh vật liệu đáp ứng đúng mác thép, tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Dịch vụ và hậu mãi: Một nhà cung cấp tốt không chỉ giao hàng mà còn có đội ngũ tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ xử lý sự cố và bảo hành trong quá trình sử dụng. Khi có dịch vụ hậu mãi tốt sẽ giúp bạn xử lý nhanh các vấn đề phát sinh như sai mác, kích thước hoặc bảo trì công trình sau này. Điều này cũng giúp giảm rủi ro và tăng hiệu quả đầu tư.

10. Lưu ý khi sử dụng thép cường độ cao

Mặc dù thép cường độ cao mang lại rất nhiều lợi ích vượt trội, nhưng để sử dụng chúng một cách hiệu quả và tránh được rủi ro trong quá trình sử dụng thì cũng cần chú ý một số lưu ý sau:

Lưu ý khi sử dụng thép cường độ cao
Lưu ý khi sử dụng thép cường độ cao
  • Thiết kế kết cấu phù hợp: Để phát huy tối đa ưu điểm của thép cường độ cao, việc thiết kế kết cấu phải được tính toán cẩn thận. Các kỹ sư cần lựa chọn tiết diện, vị trí chịu lực và phương án liên kết hợp lý nhằm tận dụng khả năng chịu tải lớn của vật liệu. Nếu thiết kế không tối ưu, hiệu quả của thép cường độ cao có thể bị giảm đáng kể, thậm chí gây lãng phí chi phí đầu tư.
  • Kiểm soát chặt chẽ quá trình hàn: Thép cường độ cao có độ cứng lớn và giới hạn chảy cao, nên việc hàn, cắt hay gia công cần được thực hiện bởi thợ lành nghề và tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật. Việc gia nhiệt không đúng cách có thể làm biến tính kim loại, gây nứt mối hàn hoặc giảm độ bền. Do đó, kiểm soát nhiệt độ và lựa chọn que hàn phù hợp là yếu tố bắt buộc trong thi công.
  • Cân nhắc chi phí đầu tư: Đây là khoản đầu tư xứng đáng. Vật liệu này giúp giảm trọng lượng kết cấu, tiết kiệm vật tư và chi phí bảo trì trong suốt vòng đời công trình. Khi tính toán tổng thể, thép cường độ cao mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn và đảm bảo độ bền vững lâu dài cho dự án.

Tóm lại, thép cường độ cao là vật liệu xây dựng thông thường còn là giải pháp tối ưu cho các công trình hiện đại nhờ khả năng chịu lực vượt trội, tuổi thọ lâu dài và tính linh hoạt trong thiết kế. Từ các tòa nhà cao tầng, cầu vượt đến các công trình công nghiệp, ô tô, hàng không hay thiết bị máy móc, thép cường độ cao mang lại hiệu quả kỹ thuật và kinh tế rõ rệt. Để phát huy tối đa hiệu quả của loại thép này, việc xử lý bề mặt đạt chuẩn kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Hãy liên hệ GSMT – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực xi mạ tại Việt Nam, chuyên xử lý bề mặt kim loại đạt chuẩn kỹ thuật để được tư vấn quy trình và nhận báo giá nhanh nhất!

Fanpage: https://www.facebook.com/xima.gsmt/

Văn phòng đại diện: 343/27 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng

Văn phòng: 63/4D đường Xuân Thới 20, ấp 29, Xuân Thới Sơn, TP.HCM

Hotline: 0961 116 416

Email: lienhe.gsmt@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *