Trong kiến trúc và thiết kế nội ngoại thất đương đại, việc tìm kiếm các vật liệu vừa đáp ứng tiêu chí thẩm mỹ cao, vừa đảm bảo độ bền vượt trội và thân thiện với môi trường đã trở thành một ưu tiên hàng đầu. Giữa vô vàn lựa chọn, tấm ốp gỗ nhựa nổi lên như một giải pháp vật liệu mang tính cách mạng, là sự thay thế hoàn hảo cho các vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên, gạch men hay sơn nước. Ở bài viết này. Trong bài viết này, GSMT sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về tấm ốp gỗ nhựa, từ định nghĩa, cấu tạo, các loại phổ biến, cho đến bảng giá cập nhật, phân tích ưu nhược điểm và những ứng dụng thực tiễn, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt nhất cho công trình của mình.

1. Tấm ốp gỗ nhựa là gì?

Tấm ốp gỗ nhựa hay còn được gọi với tên kỹ thuật là WPC (Wood Plastic Composite) là một loại vật liệu được tạo từ sự kết hợp giữa bột gỗ tự nhiên và nhựa nhiệt dẻo cao cấp. Sự kết hợp này mang đến một giải pháp hoàn hảo, vừa giữ trọn vẻ đẹp ấm áp, sang trọng và gần gũi của gỗ tự nhiên, vừa khắc phục triệt để những hạn chế cố hữu của gỗ như mối mọt, mục nát, cong vênh hay phải bảo dưỡng thường xuyên.

Tấm ốp gỗ nhựa hay còn được gọi với tên kỹ thuật là WPC
Tấm ốp gỗ nhựa hay còn được gọi với tên kỹ thuật là WPC

Nhờ những ưu điểm vượt trội đó, tấm ốp gỗ nhựa ngày càng được ưa chuộng trong các công trình hiện đại. Trên thị trường, vật liệu này còn được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như tấm ốp tường gỗ nhựa, tấm nhựa ốp tường composite, hay đơn giản là tấm ốp WPC – tất cả đều cùng chỉ về dòng sản phẩm mang lại vẻ đẹp bền vững và tinh tế cho mọi không gian sống.

2. Thành phần cấu tạo của tấm ốp gỗ nhựa

Về cơ bản, tấm ốp gỗ nhựa được tạo nên từ ba thành phần chính: bột gỗ (hoặc sợi gỗ), hạt nhựa (polymer) và các chất phụ gia. Tùy vào nhà sản xuất và mục đích sử dụng, tỷ lệ pha trộn giữa các thành phần này sẽ được điều chỉnh cho phù hợp. Chẳng hạn, có công thức dùng 50% bột gỗ, 38% nhựa PE, 5% chất tạo màu và 7% chất kết dính, trong khi công thức khác lại sử dụng 60% bột gỗ, 30% nhựa và 10% phụ gia.

Thành phần cấu tạo của tấm ốp gỗ nhựa
Thành phần cấu tạo của tấm ốp gỗ nhựa

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất quyết định đến chất lượng, độ bền và phạm vi ứng dụng của tấm ốp gỗ nhựa chính là loại nhựa nền được sử dụng. Đây là chi tiết kỹ thuật mà nhiều người thường bỏ qua, nhưng thực tế lại là yếu tố giúp phân biệt sản phẩm cao cấp và phổ thông, cũng như tránh lựa chọn sai lầm khi mua hàng.

3. Các loại tấm ốp gỗ nhựa phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện nay, tấm ốp gỗ nhựa được sản xuất với nhiều mẫu mã và kiểu dáng khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng từ trong nhà đến ngoài trời. Mỗi loại đều có đặc điểm và ưu điểm riêng, phù hợp với từng phong cách thiết kế và không gian khác nhau. Dưới đây là những loại tấm ốp gỗ nhựa phổ biến nhất hiện nay:

Các loại tấm ốp gỗ nhựa phổ biến hiện nay
Các loại tấm ốp gỗ nhựa phổ biến hiện nay

3.1 Tấm ốp gỗ nhựa lam sóng

Đây là loại tấm ốp có thiết kế bề mặt gợn sóng hoặc rãnh song song, tạo hiệu ứng 3D sinh động và cảm giác chiều sâu cho bức tường. Kiểu dáng này rất được ưa chuộng trong các công trình hiện đại bởi vẻ đẹp tinh tế và khả năng tạo điểm nhấn kiến trúc. Tùy vào phong cách thiết kế, người dùng có thể lựa chọn từ lam 2 sóng, 3 sóng, 4 sóng đến 5 sóng, mỗi kiểu lại mang đến một nét riêng – từ nhẹ nhàng, thanh thoát đến ấn tượng, mạnh mẽ.

3.2 Tấm ốp gỗ nhựa mặt phẳng

Đây là dòng tấm ốp cổ điển và phổ biến nhất, với bề mặt phẳng, trơn mịn mô phỏng gần như hoàn hảo vẻ đẹp của gỗ tự nhiên. Tấm ốp mặt phẳng rất phù hợp với phong cách nội thất tối giản, sang trọng. Một số loại còn được thiết kế theo dạng thanh đa năng, có thể linh hoạt sử dụng cho nhiều hạng mục khác nhau như ốp tường, trần hoặc làm vách trang trí, mang lại sự tiện lợi và đồng nhất trong thiết kế.

3.3 Tấm ốp gỗ nhựa giả gỗ

Điểm đặc trưng của dòng sản phẩm này nằm ở công nghệ hoàn thiện bề mặt – yếu tố quyết định mức độ “thật” của vân gỗ:

  • Vân gỗ 2D: Bề mặt được phủ một lớp film in hoa văn vân gỗ. Đây là lựa chọn tiết kiệm chi phí, tuy nhiên độ chân thực không cao và dễ phai màu nếu chất lượng film thấp.
  • Vân gỗ 3D: Bề mặt được ép khuôn tạo vân nổi, tái hiện chân thực từng thớ gỗ tự nhiên. Loại này có cảm giác chạm thật hơn, bền màu hơn và mang lại giá trị thẩm mỹ cao hơn hẳn.

4. Tấm ốp gỗ nhựa composite ngoài trời

Đây là nhóm sản phẩm thể hiện rõ nhất sự tiến bộ của công nghệ vật liệu hiện đại, được thiết kế đặc biệt để chịu mưa nắng và thời tiết khắc nghiệt. Hiện nay, có hai công nghệ nổi bật đang được áp dụng:

Tấm ốp gỗ nhựa composite ngoài trời
Tấm ốp gỗ nhựa composite ngoài trời
  • Công nghệ Co-extrusion: Tấm ốp được tạo thành từ hai lớp đùn ép đồng thời: lõi WPC bên trong chịu lực và lớp “vỏ” polymer bên ngoài. Lớp vỏ này hoạt động như lá chắn bảo vệ, giúp sản phẩm chống trầy xước, chống bám bẩn và chống phai màu vượt trội so với tấm WPC truyền thống.
  • Công nghệ phủ ASA: ASA (Acrylonitrile Styrene Acrylate) là loại nhựa kỹ thuật cao cấp thường dùng trong ngành ô tô cho các chi tiết ngoại thất phải chịu nắng gắt nhiều năm mà không bạc màu. Khi phủ lên bề mặt tấm WPC, lớp ASA bảo vệ sản phẩm khỏi tia UV và nhiệt độ cao,giúp giữ màu bền đẹp lâu dài, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.

5. So sánh giữa tấm ốp gỗ nhựa trong nhà và ngoài trời

Việc lựa chọn sai loại tấm ốp cho không gian sử dụng là một trong những sai lầm phổ biến và tốn kém nhất. Để tránh điều này, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai dòng sản phẩm là vô cùng quan trọng.

Tiêu chí Tấm ốp gỗ nhựa trong nhà Tấm ốp gỗ nhựa ngoài trời
Thành phần nhựa chính Gốc PVC Gốc PE
Cấu trúc Thường nhẹ, có thể có lỗ rỗng, xốp hơn Đặc, đanh, tỷ trọng cao, chịu lực tốt
Chống chịu thời tiết Kém, không chịu được nắng mưa, tia UV Rất tốt, chống tia UV, chịu nhiệt, chịu nước
Độ bền màu Ổn định trong nhà, phai nhanh nếu sử dụng ngoài trời Bền màu cao, đặc biệt với lớp phủ ASA
Ứng dụng Ốp tường, trần phòng khách, phòng ngủ Ốp mặt tiền, ban công, hàng rào, cổng
Giá thành Thấp hơn Cao hơn do vật liệu và công nghệ

6. Ưu điểm nổi bật của tấm ốp gỗ nhựa

Tấm ốp gỗ nhựa sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn ưu việt so với các vật liệu truyền thống. Một số ưu điểm nổi bật có thể kể đến như:

Ưu điểm nổi bật của tấm ốp gỗ nhựa
Ưu điểm nổi bật của tấm ốp gỗ nhựa
  • Khả năng chống nước và chống ẩm tuyệt đối: Không giống như gỗ tự nhiên, WPC không hấp thụ nước, giúp ngăn chặn hoàn toàn các hiện tượng mục nát, trương nở hay cong vênh. Đặc tính này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho khí hậu nóng ẩm của Việt Nam và các khu vực thường xuyên tiếp xúc với độ ẩm cao như phòng tắm, khu vực gần hồ bơi.
  • Chịu nhiệt, bền màu, ít giãn nở: Các dòng tấm ốp ngoài trời chất lượng cao có thể chịu được nhiệt độ lên tới 120°C mà không bị nứt vỡ. Vật liệu có tính ổn định cao, độ giãn nở vì nhiệt thấp hơn nhiều so với gỗ tự nhiên. Các công nghệ phủ bề mặt tiên tiến như ASA đảm bảo khả năng giữ màu sắc tươi mới dù tiếp xúc với ánh nắng gay gắt trong thời gian dài
  • Chống mối mọt, nấm mốc và vi sinh vật: Thành phần nhựa trong WPC khiến nó không phải là nguồn thức ăn hấp dẫn đối với mối và các loại côn trùng phá hoại gỗ khác. Bề mặt không xốp của vật liệu cũng giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, rêu và vi sinh vật.
  • Dễ thi công, lắp đặt nhanh: Tấm ốp gỗ nhựa thường nhẹ hơn gỗ tự nhiên và được thiết kế với hệ thống hèm khóa âm dương thông minh, giúp việc lắp đặt diễn ra nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm thời gian, công sức
  • Màu sắc và mẫu mã đa dạng: WPC có thể được sản xuất với vô số màu sắc và kiểu vân gỗ (cả 2D và 3D), mang lại sự tự do sáng tạo và linh hoạt trong thiết kế, vượt xa sự giới hạn về chủng loại của gỗ tự nhiên.
  • Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì: Với tuổi thọ có thể lên đến 15 – 30 năm và không yêu cầu sơn, phủ bóng hay bảo dưỡng định kỳ, tấm ốp gỗ nhựa mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian so với gỗ tự nhiên

7. Nhược điểm của tấm ốp gỗ nhựa

Bên cạnh những ưu điểm kể trên, tấm nhựa ốp tường vẫn tồn tại một số nhược điểm mà người tiêu dùng cần cân nhắc trước khi sử dụng:

Nhược điểm của tấm ốp gỗ nhựa
Nhược điểm của tấm ốp gỗ nhựa
  • Cảm giác không tự nhiên: Dù công nghệ in hiện đại, nhưng vân gỗ hay vân đá trên tấm nhựa vẫn chỉ mô phỏng khoảng 90% so với thật. Khi nhìn kỹ hoặc chạm tay, người dùng vẫn cảm nhận được sự khác biệt so với vật liệu tự nhiên.
  • Dễ trầy xước, hạn chế chịu lực mạnh: Bề mặt nhựa dễ bị trầy xước khi va chạm với vật sắc nhọn hoặc chịu lực mạnh. Gia chủ nên hạn chế kéo lê đồ nội thất, tránh va đập trực tiếp để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cho bề mặt tấm ốp.
  • Cần xử lý chống thấm trước khi ốp: Tường bị ẩm hoặc thấm nước cần được xử lý kỹ trước khi thi công. Nếu bỏ qua, hơi ẩm có thể khiến tấm nhựa bị bong tróc, phồng rộp, làm giảm tuổi thọ và gây mất thẩm mỹ cho toàn bộ bề mặt tường
  • Không thân thiện môi trường: Thành phần chính là nhựa PVC – vật liệu khó phân hủy tự nhiên. Nếu không được thu gom và tái chế đúng cách, tấm nhựa có thể gây ô nhiễm nhựa và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sinh thái xung quanh.
  • Kém chịu nhiệt so với vật liệu tự nhiên: Tấm nhựa có khả năng chịu nhiệt thấp, dễ biến dạng hoặc đổi màu khi tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao. Vì vậy, không nên lắp đặt ở gần bếp, lò sưởi hoặc nơi thường xuyên bị nắng chiếu trực tiếp.

8. Ứng dụng đa năng của tấm ốp gỗ nhựa

Nhờ sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và độ bền, tấm ốp gỗ nhựa được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hạng mục công trình như từ nội thất đến ngoại thất như:

Ứng dụng đa năng của tấm ốp gỗ nhựa
Ứng dụng đa năng của tấm ốp gỗ nhựa
  • Ốp tường nội thất: Tấm ốp gỗ nhựa là lựa chọn lý tưởng cho các không gian nội thất như phòng khách, phòng ngủ hay bếp nhờ vẻ đẹp hiện đại và khả năng chống ẩm, chống mối mọt vượt trội. Với bề mặt vân gỗ tự nhiên, vật liệu này giúp không gian thêm sang trọng, đồng thời dễ lau chùi và thi công nhanh chóng, phù hợp cho mọi phong cách thiết kế.
  • Ốp trần nhà: Sử dụng tấm gỗ nhựa để ốp trần nhà mang lại cảm giác ấm cúng và tinh tế cho không gian. Vật liệu này có trọng lượng nhẹ, bền màu và chịu nhiệt tốt, giúp trần luôn sạch đẹp dù ở khu vực ngoài trời như ban công hay sân thượng. Đây là giải pháp hiện đại thay thế gỗ thật, vừa thẩm mỹ vừa tiết kiệm chi phí bảo trì.
  • Ốp mặt tiền và ban công: Tấm ốp gỗ nhựa được dùng nhiều cho mặt tiền và ban công nhờ khả năng chịu nắng mưa, không cong vênh hay phai màu. Lớp vân gỗ tự nhiên mang đến vẻ đẹp hiện đại, tạo điểm nhấn cho không gian ngoại thất.
  • Ốp cổng: Nhờ độ bền cao và khả năng chống thấm nước, tấm gỗ nhựa rất phù hợp để ốp cổng, mái hiên hay làm giàn hoa. Vật liệu này không chỉ tăng tính thẩm mỹ cho không gian ngoài trời mà còn giúp bảo vệ công trình trước thời tiết khắc nghiệt. Kết hợp cùng cây xanh, gỗ nhựa tạo nên cảnh quan sân vườn hiện đại, tinh tế.
  • Trang trí quán cà phê: Trong các không gian thương mại như quán cà phê, showroom hay nhà hàng, tấm ốp gỗ nhựa giúp tạo cảm giác tinh tế và chuyên nghiệp. Nhờ bề mặt vân gỗ sang trọng, dễ vệ sinh và ít hư hỏng, vật liệu này mang lại không gian sang trọng, góp phần thể hiện phong cách riêng và nâng tầm hình ảnh thương hiệu.
  • Làm bảng hiệu: Tấm gỗ nhựa còn được ứng dụng linh hoạt để làm bảng hiệu, đồ trang trí và nội thất sân vườn. Vật liệu này bền bỉ với thời tiết, không phai màu nên rất phù hợp cho không gian ngoài trời. Từ bàn ghế, chậu cây đến bảng hiệu cửa hàng, gỗ nhựa đều mang lại vẻ tự nhiên, hiện đại và lâu bền.

9. Giá tấm ốp gỗ nhựa mới nhất 2025

Dưới đây là những bảng giá của từng loại tấm ốp gỗ nhựa chỉ mang tính chất tham khảo. Mức giá chính xác thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, nhà cung cấp, khu vực và khối lượng đơn hàng.

9.1 Giá tấm ốp trong nhà

Loại sản phẩm Đơn vị tính Đơn giá tham khảo (VNĐ)
Tấm ốp phẳng/Nano PVC 150.000 – 300.000
Tấm ốp lam 3 sóng (thấp) Tấm 125.000 – 135.000
Tấm ốp lam 4 sóng (thấp) Tấm 115.000 – 160.000
Tấm ốp lam 5 sóng (thấp) Tấm 105.000 – 130.000

9.2 Giá tấm ốp ngoài trời

Loại công nghệ Đơn vị tính Đơn giá vật tư tham khảo (VNĐ)
Gỗ nhựa 1 lớp (1-Layer WPC) Mét dài (md) 89.000 – 199.000
Gỗ nhựa 2 da (2-Layer/Co-extruded) Mét dài (md) 169.000 – 249.000
Gỗ nhựa phủ ASA (ASA Coated) Mét dài (md) 89.000 – 159.000

9.3 Giá thi công trọn gói 

Đây là chi phí hoàn thiện trên mỗi mét vuông, bao gồm tấm ốp, hệ khung xương, vật tư phụ và nhân công lắp đặt.

Hạng mục Đơn vị tính Đơn giá hoàn thiện tham khảo (VNĐ)
Ốp tường/trần TRONG NHÀ 290.000 – 600.000
Ốp tường/trần NGOÀI TRỜI 750.000 – 1.350.000

10. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm ốp gỗ nhựa

Giá của tấm ốp gỗ nhựa trên thị trường có thể dao động khá lớn tùy theo nhiều yếu tố khác nhau. Để giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và nhu cầu sử dụng, dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến mức giá mà bạn nên biết.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm ốp gỗ nhựa
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tấm ốp gỗ nhựa
  • Kích thước sản phẩm: Giá tấm ốp gỗ nhựa phụ thuộc nhiều vào chủng loại và kích thước. Các dòng cao cấp như ốp lam sóng, ốp ngoài trời hoặc loại có hoa văn đặc biệt thường có giá cao hơn. Bên cạnh đó, tấm có kích thước lớn giúp giảm mối nối, tạo tính thẩm mỹ cao nhưng giá cũng cao hơn so với các mẫu thông thường.
  • Thương hiệu: Mỗi thương hiệu và quốc gia sản xuất sẽ có mức giá khác nhau. Các thương hiệu uy tín như Kosmos, Awood hay Ecovina thường có giá cao hơn nhờ chất lượng ổn định và chế độ bảo hành tốt. Ngoài ra, hàng nhập khẩu từ châu Âu hoặc Hàn Quốc thường đắt hơn hàng nội địa do chi phí vận chuyển và công nghệ sản xuất hiện đại.
  • Chính sách của nhà thi công: Một số đơn vị cung cấp ưu đãi theo số lượng, hỗ trợ vận chuyển hoặc giảm giá khi khách mua trọn gói thi công. Ngoài ra, những nơi có dịch vụ hậu mãi tốt, bảo hành dài hạn thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo an tâm cho người sử dụng.

11. Hướng dẫn chọn mua tấm ốp gỗ nhựa

Để lựa chọn được sản phẩm chất lượng và phù hợp, hãy tuân theo các bước sau:

Hướng dẫn chọn mua tấm ốp gỗ nhựa
Hướng dẫn chọn mua tấm ốp gỗ nhựa
  • Xác định không gian sử dụng (trong nhà hay ngoài trời): Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Lựa chọn đúng sản phẩm gốc PVC cho nội thất và gốc PE cho ngoại thất sẽ quyết định đến 90% sự thành công của công trình.
  • Lựa chọn công nghệ phù hợp với nhu cầu: Đối với khu vực ngoài trời, hãy đánh giá mức độ tiếp xúc với nắng, mưa. Một ban công có mái che có thể chỉ cần tấm ốp 1 lớp chất lượng tốt. Tuy nhiên, một bức tường hướng Tây chịu nắng gắt cả ngày thì việc đầu tư vào tấm ốp phủ ASA là một quyết định khôn ngoan và kinh tế về lâu dài
  • Kiểm tra chất lượng vật lý của sản phẩm: Yêu cầu xem mẫu thực tế. Cầm tấm ốp trên tay để cảm nhận trọng lượng và độ chắc chắn; một tấm ốp ngoài trời chất lượng phải nặng và đặc. Quan sát bề mặt để kiểm tra sự đồng đều về màu sắc, độ sắc nét của vân gỗ và xem có lỗi hay không. Mặt cắt của sản phẩm phải đặc, mịn, không có nhiều lỗ rỗ khí.
  • Chọn thương hiệu uy tín và kiểm tra chứng chỉ: Ưu tiên các thương hiệu đã có tên tuổi trên thị trường, có thông số kỹ thuật sản phẩm rõ ràng, chứng nhận chất lượng (như ISO) và chế độ bảo hành minh bạch.
  • Yêu cầu về bảo hành: Thời gian bảo hành dài là một minh chứng cho sự tự tin của nhà sản xuất về chất lượng và độ bền của sản phẩm

Từ những thông tin trên, có thể thấy tấm ốp gỗ nhựa không chỉ là xu hướng vật liệu hiện đại mà còn là giải pháp bền vững, thẩm mỹ và tiết kiệm cho nhiều công trình nội – ngoại thất. Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa gỗ tự nhiên và nhựa cao cấp, sản phẩm này mang lại vẻ đẹp sang trọng, khả năng chống thấm, chống mối mọt vượt trội và tuổi thọ lên đến hàng chục năm – xứng đáng là lựa chọn thay thế lý tưởng cho gỗ truyền thống. Hãy liên hệ ngay GSMT – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực xi mạ tại Việt Nam, chuyên xử lý bề mặt kim loại đạt chuẩn kỹ thuật để được chuyên gia tư vấn quy trình và nhận báo giá nhanh nhất hôm nay!

Fanpage: https://www.facebook.com/xima.gsmt/

Văn phòng đại diện: 343/27 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng

Văn phòng: 63/4D đường Xuân Thới 20, ấp 29, Xuân Thới Sơn, TP.HCM

Hotline: 0961 116 416

Email: lienhe.gsmt@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *