Bu lông mạ kẽm là một trong những loại ốc vít phổ biến trong ngành cơ khí và xây dựng với khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Bài viết dưới đây sẽ được GSMT phân tích chi tiết Bu lông mạ kẽm là gì? cấu tạo, quy trình sản xuất và cách phân biệt bu lông điện phân và bu lông mạ kẽm.

1. Bu lông mạ kẽm là gì?

Bu lông mạ kẽm là loại bu lông được chế tạo từ thép, carbon, hợp kim,… sau đó phủ một lớp kẽm mỏng để bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa và ăn mòn. Phương pháp này giúp nâng cao độ bền còn cải thiện tính thẩm mỹ, với lớp mạ thường có màu xám bạc đặc trưng. Trong sản xuất, bu lông mạ kẽm tuân thủ các tiêu chuẩn như DIN 931/933, đảm bảo khả năng chịu lực từ 4.6 đến 10.9 cấp bền.

Bu lông mạ kẽm là loại bu lông được chế tạo từ thép, carbon, hợp kim
Bu lông mạ kẽm là loại bu lông được chế tạo từ thép, carbon, hợp kim

2. Cấu tạo và thông số kỹ thuật bu lông mạ kẽm

Cấu tạo và thông số kỹ thuật bu lông mạ kẽm
Cấu tạo và thông số kỹ thuật bu lông mạ kẽm

2.1 Cấu tạo

Bu lông mạ kẽm gồm hai phần chính: thân ren và đầu bu lông, được thiết kế để dễ dàng lắp ráp với đai ốc. Thân ren chiếm phần lớn chiều dài, với các rãnh xoắn đều để tăng độ bám, trong khi đầu bu lông thường hình lục giác để sử dụng cờ lê. Lớp mạ kẽm bao phủ toàn bộ bề mặt, dày từ 5-15 micron tùy phương pháp, giúp ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm. Theo kinh nghiệm từ GSMT, cấu tạo này đảm bảo độ đồng đều cao, tránh điểm yếu tại các góc cạnh sắc. Tổng thể, thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.

2.2 Thông số kỹ thuật

Thuộc tính Chi tiết
Kích thước – Đường kính: Từ M8 đến M72 – Bước ren: 01 – 06 – Chiều dài: Theo yêu cầu
Vật liệu chế tạo Thép carbon
Bề mặt Mạ kẽm nhúng nóng
Xuất xứ Việt Nam, Hàn Quốc, Đài Loan…
Cấp bền 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, 10.9…

3. Phân biệt bu lông mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân

3.1 Bu lông mạ kẽm nhúng nóng là gì?

Bu lông mạ kẽm nhúng nóng là loại được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 450-460°C trong 3-5 phút, hình thành lớp phủ dày 50-100 micron với cấu trúc hợp kim Fe-Zn. Quá trình không chỉ tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được hơn 1000 giờ phun muối theo ASTM B117, còn duy trì độ bám dính cao ngay cả sau va chạm.

3.2 Bu lông mạ kẽm điện phân là gì?

Bu lông mạ kẽm điện phân là sử dụng dòng điện một chiều để lắng đọng ion kẽm từ dung dịch điện phân lên bề mặt thép tạo lớp mạ mỏng chỉ 5-15 micron. Phương pháp này nhanh chóng, chỉ mất vài giây mỗi chi tiết và chi phí thấp hơn 20-30% so với nhúng nóng nhưng lớp mạ tinh khiết dễ bong tróc nếu chịu va đập mạnh hoặc tiếp xúc hóa chất.

3.3 So sánh mạ kẽm nhúng nóng và điện phân

Tiêu chí Mạ kẽm nhúng nóng Mạ kẽm điện phân (mạ lạnh)
Nguyên lý Kim loại được ngâm trực tiếp vào bể kẽm lỏng ở nhiệt độ cao, hình thành sự liên kết luyện kim chắc chắn giữa kẽm và bề mặt. Áp dụng điện phân hoặc phun phủ để tạo lớp kẽm mỏng lên bề mặt ở điều kiện nhiệt độ môi trường thông thường.
Độ dày lớp mạ Lớp phủ dày, dao động từ 50 đến trên 100 µm, đảm bảo bảo vệ sâu và lâu dài. Lớp mỏng hơn, thường chỉ khoảng 15-25 µm, tập trung vào độ phủ nhanh chóng.
Bề mặt Màu bạc xám đặc trưng, có thể hơi gồ ghề so với các phương pháp khác. Bề mặt bóng loáng, mịn màng, mang lại giá trị thẩm mỹ nổi bật hơn.
Độ bền & Chống ăn mòn Hiệu suất cao, duy trì tốt trong điều kiện khắc nghiệt như ẩm ướt hoặc hóa chất. Khá ổn định, lý tưởng cho không gian kín hoặc nơi tiếp xúc ít với yếu tố ăn mòn.
Tuổi thọ bảo vệ Lên đến hơn 50 năm ở môi trường tiêu chuẩn, khoảng 20-25 năm tại khu vực biển hoặc công nghiệp nặng. Ngắn hơn rõ rệt, đòi hỏi kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ nếu sử dụng ngoài trời.
Chi phí Đầu tư sơ khởi lớn hơn, nhưng tổng chi phí sử dụng dài hạn giảm nhờ ít phải sửa chữa. Phí ban đầu tiết kiệm hơn, phù hợp với ngân sách hạn chế ngắn hạn.
Ứng dụng Phù hợp cho khung thép nhà máy, trụ đèn đường, hàng rào cầu đường, giàn khoan dầu khí, đường ống phòng cháy chữa cháy, và các công trình gần biển. Thích hợp cho ốc vít bu lông, linh kiện máy móc, rào chắn nội thất, và các phụ kiện trang trí bên trong.

4. Phân loại bu lông mạ kẽm theo ứng dụng

Phân loại bu lông mạ kẽm theo ứng dụng giúp người dùng lựa chọn loại phù hợp với tải trọng, môi trường và mục đích sử dụng. Các loại bo lông phải tuân thủ tiêu chuẩn DIN 931/933 và ISO 898 với lớp mạ kẽm đảm bảo chống gỉ sét hiệu quả, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt hoặc ngoài trời.

Phân loại bu lông mạ kẽm theo ứng dụng
Phân loại bu lông mạ kẽm theo ứng dụng

4.1 Bu lông liên kết

Bu lông liên kết mạ kẽm dùng để ghép các tấm kim loại, bê tông, với ren đầy đủ và cấp bền 8.8 phổ biến, chịu lực kéo lên đến 600 kN tùy kích thước M10-M20. Chúng được thiết kế với đầu lục giác ngoài để siết chặt bằng cờ lê giảm nguy cơ lỏng lẻo dưới rung động liên tục.

4.2 Bu lông neo

Bu lông neo mạ kẽm cố định cấu trúc vào nền bê tông, dạng chữ L hoặc J với phần neo dài 200-500mm, cấp bền 4.6-5.6 chịu lực nén lớn lên đến 400 kN. Phần ren ngoài cho phép điều chỉnh vị trí chính xác trước khi đổ bê tông, tránh lệch tâm dưới 0.5mm. Ứng dụng trong móng nhà cao tầng, nền máy móc nặng,…

4.3 Bu lông nở

Bu lông nở mạ kẽm mở rộng khi siết để bám chặt vào lỗ khoan, dùng cho tường gạch hoặc bê tông nhẹ với đường kính M6-M16. Chúng dễ lắp đặt chỉ trong 10 giây mỗi chiếc, phù hợp cho treo tủ kệ, bảng hiệu mà không cần dụng cụ chuyên dụng.

4.4 Bu lông mắt

Bu lông mắt mạ kẽm có vòng mắt ở đầu để treo, buộc dây,.. chịu lực kéo ngang lên 10kN, chiều dài 50-300mm phù hợp cho tải treo tạm thời. Vòng mắt được rèn liền khối để tránh gãy dưới lực cắt. Dùng trong lắp đặt đường dây điện, dây cáp treo,…

4.5 Bu lông lục giác chìm

Bu lông lục giác chìm mạ kẽm có đầu chìm để lắp phẳng bề mặt, ren một phần cho lực xoắn mạnh lên đến 500 Nm, cấp bền 10.9 và đường kính M8-M24. Đầu chìm hình nón hoặc trụ giúp ẩn hoàn toàn, tránh cản trở luồng khí hoặc thẩm mỹ trong lắp ráp. Phù hợp cho máy móc công nghiệp, khung ghế,…

4.6 Các loại bu lông đặc biệt khác

Các loại đặc biệt như bu lông U hoặc bu lông điều chỉnh mạ kẽm dùng cho hệ thống treo, chịu tải động cao lên đến 200 kN, với hình dạng U cong linh hoạt để ôm sát đường ống. Chúng tùy chỉnh theo yêu cầu như thêm ren điều chỉnh dài 100-200mm để cân bằng tải.

5. Ưu điểm của bu lông mạ kẽm nhúng nóng

Ưu điểm của bu lông mạ kẽm nhúng nóng
Ưu điểm của bu lông mạ kẽm nhúng nóng

5.1 Chống ăn mòn vượt trội

Bu lông mạ kẽm nhúng nóng chống ăn mòn hiệu quả nhờ lớp hợp kim Fe-Zn dày từ 50-100 micron, chịu được muối biển và axit nhẹ lên đến 1000 giờ với khả năng tự lành vết xước nhỏ thông qua phản ứng điện hóa hy sinh. Điều này kéo dài tuổi thọ gấp đôi so với mạ thông thường, đặc biệt ở môi trường độ ẩm cao >80% RH.

5.2 Độ bền cơ học cao

Lớp mạ nhúng nóng tăng cường độ cứng bề mặt lên 200 HV chịu lực va đập lên đến 50J mà không nứt hoặc bong tróc, duy trì cấp bền 8.8 ổn định sau 10 năm sử dụng dưới tải trọng động 200 kN. Quá trình nhiệt luyện kim loại tạo ra vi cấu trúc tinh thể chắc chắn, giảm ứng suất dư xuống dưới 100 MPa.

5.3 Không làm thay đổi tính chất kim loại

Quá trình nhúng nóng ở 450°C không ảnh hưởng đến độ dai lõi thép, giữ nguyên độ bền kéo σb >800 MPa và độ giãn dài >12% theo tiêu chuẩn ISO 898-1, tránh hiện tượng giòn hóa do nhiệt độ thấp hơn ngưỡng tôi carbon. Lớp mạ chỉ hình thành bề mặt mà không thấm sâu vào lõi, bảo toàn tính chất cơ lý ban đầu như hệ số đàn hồi E=210 GPa phù hợp cho vật liệu thép carbon C45 hoặc hợp kim 40Cr.

5.4 Độ phủ đồng đều

Lớp mạ phủ đều mọi ngóc ngách, kể cả ren sâu và góc cạnh sắc, với độ dày biến thiên dưới 10% theo quy định ASTM A153, tránh điểm yếu cục bộ dẫn đến ăn mòn cục bộ. Quá trình ngâm lỏng cho phép kẽm thấm vào các khe hở <0.1mm đạt độ phủ >98% toàn bộ bề mặt.

5.5 Chi phí hiệu quả theo thời gian

Mặc dù đầu tư ban đầu cao hơn 25% so với mạ điện phân, bu lông mạ kẽm nhúng nóng tiết kiệm chi phí bảo trì 40% nhờ tuổi thọ dài vượt 20 năm giảm tần suất thay thế từ hàng năm xuống 5 năm/lần.

6. Cách chọn mua bu lông mạ kẽm chất lượng

Để mua bu lông mạ kẽm chất lượng đòi hỏi kiểm tra kỹ lưỡng từ tiêu chuẩn sản xuất đến lớp mạ và cấp bền nhằm tránh rủi ro hỏng hóc sớm dẫn đến chi phí sửa chữa tăng 30-50% theo dữ liệu từ các dự án xây dựng lớn. Tập trung vào các chỉ số như độ dày mạ >50 micron theo ASTM A123 và dung sai ren IT7 theo DIN 934 giúp đảm bảo sản phẩm chịu tải 500 kN mà không biến dạng.

Cách chọn mua bu lông mạ kẽm chất lượng
Cách chọn mua bu lông mạ kẽm chất lượng

6.1 Kiểm tra tiêu chuẩn

Kiểm tra tiêu chuẩn bằng cách yêu cầu chứng nhận ISO 898-1 cho cấp bền và DIN 933 cho ren đầy đủ, đảm bảo bulong chịu lực kéo σb >600 MPa mà không có tem giả mạo qua quét mã QR traceability. Sử dụng máy đo từ kế để xác nhận độ dày mạ phù hợp với ASTM A153, tránh hàng kém chất lượng chỉ đạt 20 micron gây gỉ sét sau 6 tháng.

6.2 Đánh giá lớp mạ

Đánh giá lớp mạ bằng cách kiểm tra độ dày qua từ kế Elcometer 355, phải đạt 50-100 micron cho nhúng nóng theo ISO 1461 để chống ăn mòn >1000 giờ phun muối ASTM B117, tránh bề mặt bong tróc khi cào nhẹ bằng dao. Quan sát màu bạc xám đồng đều, không có vết trắng hoặc lỗ rỗ, đặc biệt tại ren sâu nơi dễ tích tụ ẩm.

6.3 Lựa chọn nhà cung cấp uy tín

Lựa chọn nhà cung cấp uy tín qua đánh giá kinh nghiệm >10 năm như GSMT với nhà máy 5000m² và chứng nhận ISO 9001:2015, kiểm tra đánh giá khách hàng trên diễn đàn xây dựng đạt >4.5/5 sao. Yêu cầu mẫu thử 10 chiếc để kiểm tra ren sắc nét và lớp mạ đồng đều, tránh nhà cung cấp giá rẻ dưới 1.500 VNĐ/chiếc M12x100 gây rủi ro gỉ sét.

7. Ứng dụng của bu lông mạ kẽm

Bu lông mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành từ xây dựng, điện viễn thông, giao thông đến cơ khí, sản phẩm giúp giảm thiểu hỏng hóc do gỉ sét lên đến 50%. Dưới đây là chi tiết ứng dụng của bu lông mạ kẽm trong các ngành công nghiệp.

Ứng dụng của bu lông mạ kẽm
Ứng dụng của bu lông mạ kẽm

7.1 Xây dựng công nghiệp

Trong xây dựng công nghiệp, bu lông mạ kẽm liên kết khung thép nhà xưởng, chịu tải 500kN/m² dưới rung động liên tục từ máy móc nặng. Được dùng phổ biến ở các nhà máy sản xuất như dệt may, lắp ráp ô tô.

7.2 Hệ thống điện viễn thông

Bu lông mạ kẽm cố định cột anten và đường dây, chống sét đánh và gió mạnh lên 200km/h với cấp bền 8.8 chịu lực kéo ngang 150 kN mà không lỏng lẻo. Ứng dụng trong trạm phát sóng 5G, đường dây quang, lớp mạ điện phân mịn giúp giảm ma sát khi điều chỉnh vị trí.

7.3 Giao thông

Ứng dụng trong cầu đường, bu lông mạ kẽm neo dầm bê tông, chịu rung động liên tục từ xe tải nặng 40 tấn với lực cắt ren lên 300 kN. Được sử dụng cho lan can, khớp nối dầm, lớp mạ nhúng nóng chống muối đường,…

7.4 Cơ khí

Trong cơ khí, bu lông mạ kẽm lắp ráp máy móc giảm ma sát ren xuống dưới 0.1 theo tiêu chuẩn DIN 934, chịu xoắn 200 Nm ở tốc độ 2000 rpm. Phù hợp cho thiết bị CNC, máy ép nhựa,… lớp mạ chống dầu mỡ bám dính gây ăn mòn.

7.5 Hệ thống cấp thoát nước

Bu lông mạ kẽm dùng cho ống dẫn và van, chống ăn mòn từ nước thải axit pH 4-9 với lớp mạ dày 50 micron chịu ngâm liên tục. Được cố định đường ống PVC, gang chịu áp suất 10 bar mà không rò rỉ.

8. Quy trình mạ kẽm bulong

Quy trình mạ kẽm bulong theo phương pháp nhúng nóng được thiết kế chuẩn hóa theo tiêu chuẩn ASTM A153 và ISO 1461 bao gồm 6 từ lựa chọn nguyên liệu đến phân phối đảm bảo lớp phủ đồng đều dày 50-100 micron để chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Quy trình mạ kẽm bulong
Quy trình mạ kẽm bulong

Bước 1: Lựa chọn nguyên liệu

Nguyên liệu thép carbon C45 hoặc hợp kim 40Cr được chọn theo độ bền yêu cầu, với kiểm tra hóa học để đảm bảo hàm lượng C <0.5%, Mn 0.6-1.0% và P/S <0.035% theo tiêu chuẩn JIS G3101 để tránh giòn hóa trong mạ.

Bước 2: Gia công bulong

Gia công bằng máy CNC Doosan Puma với tốc độ trục chính 2000 rpm, cắt ren chính xác theo DIN 934 và tiện đầu lục giác đạt dung sai IT7, loại bỏ 2-3mm vật liệu thừa để tạo hình đồng đều. Bề mặt được làm sạch bằng phun cát grit 80 ở áp suất 6 bar, tăng độ nhám Ra 1.6-3.2µm nhằm nâng độ bám mạ lên 95%.

Bước 3: Xử lý nhiệt

Xử lý nhiệt ram hoặc tôi ở 800-900°C trong lò chân không để tăng độ cứng lõi lên 30-40 HRC, với thời gian ram 2 giờ ở 550°C nhằm giảm ứng suất dư dưới 150 MPa và tránh nứt vi mô theo kiểm tra siêu âm. Quá trình kiểm soát oxy <0.1% để ngăn oxy hóa bề mặt, bảo toàn độ giãn dài >14% theo ISO 898-1.

Bước 4: Mạ kẽm nhúng nóng

Nhúng toàn bộ bulong vào bể kẽm nóng chảy 450°C trong 3-5 phút tùy kích thước M8-M72 tạo lớp mạ hợp kim Fe-Zn dày 70 micron thông qua phản ứng khuếch tán, với tốc độ rút 1m/phút để kiểm soát độ dày biến thiên <8%. Sau nhúng, rung ly tâm 500 rpm trong 2 phút để loại bỏ giọt kẽm thừa, tránh tích tụ gây kẹt ren.

Bước 5: Kiểm định chất lượng

Kiểm tra độ bám mạ bằng thử uốn 180° theo ISO 1461 và chống ăn mòn phun muối 720 giờ ASTM B117, phát hiện khuyết điểm như bong tróc hoặc pitting bằng siêu âm UT mức độ II theo ASME. Mỗi lô 1000 chiếc được kiểm tra ngẫu nhiên 10%, đo độ dày mạ bằng từ kế Elcometer 355, xác nhận biến đổi <5%.

Bước 6: Đóng gói và phân phối

Đóng gói chống ẩm bằng túi PE hút chân không và thùng carton có lớp foam cách ly, kèm chứng nhận CO/CQ theo TCVN 1916, tránh va đập trong vận chuyển với tải trọng tối đa 50kg/thùng. Phân phối qua logistics DHL hoặc Viettel Post, theo dõi GPS thời gian thực để giao hàng đúng hạn 7 ngày nội địa.

 9. Báo giá bu lông mạ kẽm mới nhất 2025

Thông số Đường kính (mm) Bước ren (mm) Chiều dài (mm) Cấp bền Hình thức ren Biện pháp xử lý bề mặt
M6 6 1 10 – 100 4.6, 8.8, 10.9, 12.9 Hệ mét Thép đen, Xi mạ kẽm, Mạ kẽm nhúng nóng
M8 8 1.25 16 – 200 4.6, 8.8, 10.9, 12.9 Hệ mét Thép đen, Xi mạ kẽm, Mạ kẽm nhúng nóng
M10 10 1.5 20 – 200 4.6, 8.8, 10.9, 12.9 Hệ mét Thép đen, Xi mạ kẽm, Mạ kẽm nhúng nóng
M12 12 1.75 25 – 250 4.6, 8.8, 10.9, 12.9 Hệ mét Thép đen, Xi mạ kẽm, Mạ kẽm nhúng nóng
M16 16 2 30 – 300 4.6, 8.8, 10.9, 12.9 Hệ mét Thép đen, Xi mạ kẽm, Mạ kẽm nhúng nóng
M20 20 2.5 35 – 300 4.6, 8.8, 10.9, 12.9 Hệ mét Thép đen, Xi mạ kẽm, Mạ kẽm nhúng nóng
M24 24 3 40 – 300 4.6, 8.8, 10.9, 12.9 Hệ mét Thép đen, Xi mạ kẽm, Mạ kẽm nhúng nóng
M30 30 3.5 45 – 300 4.6, 8.8, 10.9, 12.9 Hệ mét Thép đen, Xi mạ kẽm, Mạ kẽm nhúng nóng
M36 36 4 50 – 300 4.6, 8.8, 10.9, 12.9 Hệ mét Thép đen, Xi mạ kẽm, Mạ kẽm nhúng nóng

10. FAQ

10.1 Bulong có bao nhiêu loại?

Bulong có hơn 20 loại chính theo hình dạng, vật liệu và ứng dụng, phân loại cơ bản bao gồm bulong lục giác ngoài, bulong neo chữ L/J , bulong nở mở rộng, bulong mắt treo tải và bulong U điều chỉnh cho hệ thống treo.

10.2 Hanger bolt là gì?

Hanger bolt là loại bulong hai đầu ren đặc biệt, một đầu ren thô tự khoan vào gỗ và đầu kia ren mét chuẩn để lắp đai ốc kim loại, dùng để treo hoặc kết nối gỗ-kim loại như kệ treo tường, khung nội thất. Thường mạ kẽm điện phân dày 10 micron để chống gỉ trong môi trường ẩm, chịu lực kéo ngang lên 5 kN theo DIN 571.

10.3 Bu lông làm bằng vật liệu gì?

Bulong chủ yếu làm từ thép carbon C45 cho loại thông thường, thép hợp kim 40Cr cho tải lớn và inox 304/316 cho môi trường axit pH <4, với mạ kẽm bổ sung để tăng tuổi thọ 15-20 năm. Thép carbon chiếm 70% sản xuất nhờ giá 18.000 VNĐ/kg và dễ gia công CNC, trong khi inox dùng cho thực phẩm theo HACCP.

Tóm lại, bu lông mạ kẽm là giải pháp chống ăn mòn hiệu quả giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm lên hơn 20 năm và giảm chi phí bảo trì 40% so với loại không mạ. Hãy liên hệ ngay GSMT – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực xi mạ tại Việt Nam, chuyên xử lý bề mặt kim loại đạt chuẩn kỹ thuật để được chuyên gia tư vấn quy trình và nhận báo giá nhanh nhất hôm nay!

Fanpage: https://www.facebook.com/xima.gsmt/

Văn phòng đại diện: 343/27 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng

Văn phòng: 63/4D đường Xuân Thới 20, ấp 29, Xuân Thới Sơn, TP.HCM

Hotline: 0961 116 416

Email: lienhe.gsmt@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *