Không ít người nghĩ rằng chỉ cần khâu mạ hoặc sơn phủ là đã có thể quyết định độ bền của kim loại. Nhưng thực tế, nếu bỏ qua bước xử lý bề mặt kim loại trước đó, lớp phủ dù cao cấp đến đâu cũng dễ bong tróc, gỉ sét và nhanh xuống cấp. Đây là công đoạn nền tảng giúp kim loại đạt độ sạch, độ bám dính và tuổi thọ cao nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực gia công kim loại, trong bài viết này, GSMT sẽ chia sẻ chi tiết về công đoạn xử lý bề mặt kim loại này để các bạn có thể hiểu rõ hơn và lựa chọn được giải pháp xử lý phù hợp với nhu cầu của mình nhé!

1. Xử lý bề mặt kim loại là gì?

Xử lý bề mặt kim loại là quy trình tác động trực tiếp lên lớp ngoài của kim loại nhằm cải thiện các đặc tính cơ – lý – hóa của bề mặt kim loại như độ cứng, độ bền, khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và tính thẩm mỹ. Quá trình này đồng thời loại bỏ các tạp chất, gỉ sét, dầu mỡ hoặc bụi bẩn, giúp bề mặt kim loại trở nên sạch, trơn nhẵn và đạt độ bám dính tối ưu cho các công đoạn tiếp theo như sơn phủ, mạ điện hoặc gia công hoàn thiện. Đây là bước quan trọng trong sản xuất kim loại, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và chất lượng cao khi đưa ra thị trường.

Xử lý bề mặt kim loại là quy trình tác động trực tiếp lên lớp ngoài của kim loại
Xử lý bề mặt kim loại là quy trình tác động trực tiếp lên lớp ngoài của kim loại

2. Lợi ích của việc xử lý bề mặt kim loại 

Trong quá trình sử dụng, kim loại thường chịu ảnh hưởng từ độ ẩm, nhiệt độ hay hóa chất trong môi trường. Vì vậy, xử lý bề mặt là bước quan trọng giúp bảo vệ vật liệu khỏi hư hại và duy trì chất lượng ổn định theo thời gian. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà quá trình này mang lại cho sản phẩm kim loại và người tiêu dùng.

Lợi ích của việc xử lý bề mặt kim loại 
Lợi ích của việc xử lý bề mặt kim loại

2.1 Tăng độ bền 

Khi bề mặt kim loại được xử lý chuyên sâu (xi mạ, anodising, phủ bảo vệ,…), nó sẽ tạo ra một lớp chắn ngăn không khí ẩm, oxy và hóa chất tiếp xúc trực tiếp với kim loại. Điều này giúp vật liệu chịu được ma sát, va đập và tác động môi trường khắc nghiệt hơn, từ đó tuổi thọ sản phẩm cũng được kéo dài hơn

2.2 Nâng cao tính thẩm mỹ

Bên cạnh việc tăng độ bền, xử lý bề mặt còn đem lại vẻ đẹp hoàn thiện cho các sản phẩm kim loại. Các công đoạn như mài, đánh bóng hay sơn phủ khiến bề mặt kim loại trở nên sáng bóng, mịn màng và đồng đều màu sắc. Nhờ đó mà giúp sản phẩm trở nên bắt mắt hơn với người dùng.

2.3 Tăng hiệu quả sử dụng

Quá trình xử lý bề mặt giúp cải thiện sự kết hợp giữa các lớp phủ, tăng khả năng bám dính, giảm ma sát, ngăn nứt bề mặt và chịu được tác động lâu dài từ môi trường. Nhờ vậy, chi tiết kim loại có thể hoạt động ổn định hơn, duy trì hiệu suất và độ bền dài lâu, ít hỏng hơn.

2.4 Tiết kiệm chi phí bảo trì

Bề mặt kim loại được xử lý kỹ càng sẽ hạn chế tối đa hiện tượng gỉ sét, bong tróc hay hao mòn trong quá trình sử dụng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể chi phí cho việc bảo trì, sơn sửa định kỳ hoặc thay thế linh kiện. Về lâu dài, đây là giải pháp đầu tư hiệu quả giúp tối ưu chi phí vận hành.

2.5 Cải thiện khả năng dẫn điện

Với các ngành công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao như điện tử, cơ khí chính xác hay năng lượng, xử lý bề mặt kim loại giúp kiểm soát đặc tính dẫn điện và dẫn nhiệt của vật liệu. Một lớp phủ phù hợp có thể giúp tản nhiệt nhanh, truyền điện ổn định hơn, đồng thời bảo vệ kim loại khỏi sự oxy hóa gây giảm hiệu suất hoạt động theo thời gian.

3. 9+ phương pháp xử lý bề mặt kim loại phổ biến nhất hiện nay

Hiện nay, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp bề mặt kim loại, nhiều phương pháp xử lý tiên tiến đã ra đời nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về chất lượng vật liệu. Tùy theo mục đích sử dụng, quy mô sản xuất và loại kim loại, doanh nghiệp sẽ lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là tổng hợp những phương pháp xử lý bề mặt kim loại phổ biến nhất hiện nay.

 

Các phương pháp xử lý bề mặt kim loại phổ biến nhất hiện nay
Các phương pháp xử lý bề mặt kim loại phổ biến nhất hiện nay

3.1 Xử lý bằng phương pháp thủ công

Đây là nhóm phương pháp cơ bản nhất. Thường được áp dụng trong xưởng cơ khí nhỏ hoặc các công việc bảo dưỡng đơn giản. Chủ yếu dựa vào sức người kết hợp với các dụng cụ thông thường để làm sạch lớp gỉ, sơn cũ hoặc tạp chất trên bề mặt kim loại.

  • Sử dụng bàn chải sắt: Sử dụng bàn chải sắt để chà mạnh lên bề mặt kim loại, giúp loại bỏ lớp gỉ sét, sơn bong tróc và bụi bẩn bám lỏng. Phương pháp này đơn giản, dễ thực hiện, phù hợp cho các chi tiết nhỏ. Tuy nhiên, hiệu quả làm sạch không cao, khó loại bỏ gỉ cứng.
  • Kết hợp bàn chải sắt với búa gõ: Khi lớp gỉ dày, người thợ sẽ dùng búa gõ để phá mảng bám trước, sau đó dùng bàn chải sắt làm sạch phần còn lại. Phương pháp này giúp xử lý được gỉ nặng mà bàn chải đơn thuần không làm nổi, tuy nhiên nếu tác động lực mạnh có thể làm biến dạng chi tiết kim loại.

3.2 Xử lý bằng cơ khí

Nhóm phương pháp xử lý bằng cơ khí sử dụng thiết bị chuyên dụng để làm sạch thông qua lực mài mòn, va đập hoặc áp lực cao. Ưu điểm là hiệu quả nhanh, độ sạch cao, phù hợp cho sản xuất quy mô công nghiệp.

  • Sử dụng nhiệt: Dùng ngọn lửa oxy-axetylen quét nhanh qua bề mặt kim loại, khiến lớp gỉ, sơn hoặc dầu mỡ giãn nở và bong ra. Nhiệt độ cao cũng giúp làm khô bề mặt. Tuy nhiên, dễ làm cong vênh hoặc biến dạng vật liệu mỏng, do đó chỉ nên áp dụng cho thép dày.
  • Máymài đĩa cát: Máy mài góc được lắp đĩa nhám hoặc bàn chải sắt để mài, chà xát, loại bỏ gỉ, xỉ hàn hoặc làm mịn cạnh sắc. Cách này phổ biến, nhanh gọn nhưng tạo nhiều bụi và có thể khiến bề mặt bị mòn không đều nếu thao tác mạnh tay. Ngoài ra, bề mặt quá bóng có thể giảm độ bám của lớp sơn sau này.
  • Máy phun nước áp lực cao: Phun nước áp lực cao dùng dòng nước cực mạnh (từ 5.000–40.000 psi) để đánh bay gỉ sét, sơn cũ, dầu mỡ và muối bám. Ưu điểm là không tạo bụi, làm sạch sâu cả muối hòa tan mà phun cát không loại bỏ được. Tuy nhiên, thiết bị đắt tiền và bề mặt sau phun dễ bị gỉ nhanh trở lại nếu không xử lý kịp thời.
  • Phuncát ướt: Kết hợp giữa phun cát khô và phun nước, phương pháp này dùng hỗn hợp hạt mài và nước để làm sạch bề mặt. Ưu điểm lớn nhất là giảm bụi tới 95%, thân thiện hơn với môi trường. Dù vậy, tốc độ làm sạch chậm hơn, tạo ra bùn thải cần xử lý và có nguy cơ gỉ sét nhanh sau khi hoàn thành.
  • Phuncát khô: Sử dụng hạt mài (như cát, bi thép, oxit nhôm) phun bằng khí nén với tốc độ cực cao để loại bỏ hoàn toàn lớp gỉ, sơn và tạo độ nhám lý tưởng. Kỹ thuật này cho độ sạch cao nhất nhưng tạo bụi nhiều, cần thiết bị thu hồi và bảo hộ kỹ lưỡng.

3.3 Xử lý bằng điện hóa

Phương pháp xử lý bằng điện hóa ứng dụng nguyên lý điện phân để làm sạch hoặc phủ một lớp kim loại bảo vệ lên bề mặt nền. Nhóm phương pháp này thường dùng trong ngành chế tạo, cơ khí chính xác hoặc trang trí.

  • Mạ điện: Vật cần mạ được làm cực âm, kim loại mạ làm cực dương, cả hai đặt trong dung dịch điện phân. Khi có dòng điện, ion kim loại di chuyển và kết tủa lên bề mặt vật liệu, tạo thành lớp mạ bảo vệ. Trước đó, bề mặt phải được tẩy dầu, tẩy gỉ kỹ để đảm bảo độ bám dính của lớp mạ
  • Mạ không điện: Khác với mạ điện, phương pháp này không cần dòng điện mà dựa vào phản ứng hóa học tự xúc tác trong dung dịch. Kim loại như niken được khử và bám lên bề mặt vật liệu. Ưu điểm lớn nhất là tạo lớp mạ có độ dày đồng đều, kể cả ở vị trí khó tiếp cận, phù hợp với chi tiết có hình dạng phức tạp.

3.4 Xử lý bằng hóa chất

Nhóm phương pháp này dùng các dung dịch hóa chất đặc biệt để làm sạch, tẩy dầu, tẩy gỉ hoặc tạo lớp phủ chuyển hóa trên bề mặt kim loại.

  • Nhúng hóa chất: Vật liệu được nhúng vào bể hóa chất để loại bỏ dầu mỡ và gỉ sét. Quy trình thường gồm tẩy dầu bằng dung dịch kiềm, rửa nước, tẩy gỉ bằng axit, rồi trung hòa. Phương pháp này làm sạch đồng đều, hiệu quả cao, thích hợp xử lý hàng loạt trong dây chuyền công nghiệp.
  • Oxy hóa anốt (Anodization): Áp dụng cho nhôm và titan, phương pháp này dùng dòng điện làm dày lớp oxit tự nhiên trên bề mặt. Lớp oxit mới rất cứng, bền, chống ăn mòn và có thể nhuộm màu trang trí. Anodizing không phủ thêm vật liệu khác mà cải thiện chính bề mặt kim loại gốc, nên rất bền với thời gian.
  • Phun phủ hóa chất: Hóa chất được phun trực tiếp lên bề mặt để phản ứng với kim loại, tạo lớp màng tinh thể như kẽm phốt phát. Lớp này giúp tăng độ bám dính cho sơn và ngăn gỉ sét lan rộng khi lớp sơn bị trầy. Tuy không chống gỉ hoàn toàn, nhưng là bước trung gian cực kỳ quan trọng trong quy trình sơn phủ công nghiệp.

3.5 Xử lý bằng cách siêu âm

Chi tiết kim loại được ngâm trong dung dịch tẩy rửa và làm sạch nhờ sóng siêu âm. Các bọt khí li ti hình thành và vỡ ra (hiện tượng xâm thực), đánh bật bụi, dầu mỡ, vết bẩn li ti trên bề mặt. Phương pháp này rất hiệu quả với chi tiết nhỏ, nhiều khe, lỗ mà các phương pháp khác không tiếp cận được.

3.6 Xử lý với công nghệ Laser

Tia laser công suất cao được chiếu lên bề mặt, làm bay hơi hoặc bóc tách lớp gỉ, sơn, dầu mỡ mà không làm hư hại vật liệu nền. Ưu điểm nổi bật là sạch tuyệt đối, không cần hóa chất, không tạo chất thải thứ cấp. Tuy nhiên, chi phí đầu tư và tốc độ xử lý là rào cản lớn với các nhà xưởng nhỏ.

3.7 Xử lý bằng cách quay bóng

Các chi tiết kim loại nhỏ được cho vào thùng chứa đầy hạt mài hoặc bi thép, sau đó rung hoặc quay liên tục. Sự ma sát và va chạm làm nhẵn, đánh bóng, hoặc loại bỏ bavia trên sản phẩm. Phương pháp này giúp xử lý đồng đều hàng loạt chi tiết nhỏ, tiết kiệm thời gian và nhân công.

3.8 Xử lý bằng cách mạ chân không

Diễn ra trong buồng chân không, vật liệu mạ (như titan, crom) được bốc hơi và ngưng tụ trên bề mặt vật cần phủ. Lớp phủ PVD có độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cực cao, đồng thời mang lại màu sắc sang trọng như vàng, đen hay đồng.

4. Một số phương pháp khác

  • Sơn tĩnh điện: Bột sơn được tích điện dương, phun lên vật kim loại nối đất mang điện âm. Nhờ lực hút tĩnh điện, lớp bột phủ đều, sau đó được nung chảy và đóng rắn thành màng sơn bền chắc. Lớp sơn tĩnh điện có độ bền cao, chống trầy xước, chịu nhiệt tốt và thân thiện với môi trường vì không dùng dung môi.
  • Phun nhiệt: Kim loại hoặc gốm được nung chảy bằng hồ quang hoặc plasma rồi phun tốc độ cao lên bề mặt, tạo lớp phủ dày, bám chắc. Lớp phủ này giúp tăng khả năng chịu mài mòn, chống ăn mòn, hoặc phục hồi kích thước chi tiết máy bị mòn. Đây là phương pháp chuyên dụng trong công nghiệp nặng và sửa chữa cơ khí.
  • Nhúng nóng: Sau khi tẩy sạch, vật thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy khoảng 450°C. Kẽm và thép phản ứng tạo thành các lớp hợp kim kẽm–sắt liên kết bền chặt, bảo vệ thép khỏi ăn mòn trong thời gian dài. Đây là một trong những cách chống gỉ hiệu quả nhất, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và giao thông.
  • Sơn: Là bước hoàn thiện cuối cùng, giúp bảo vệ và trang trí kim loại. Sơn có thể là dạng lỏng hoặc bột, phủ lên bề mặt để ngăn tiếp xúc với không khí và hơi ẩm. Tuy nhiên, chất lượng lớp sơn phụ thuộc hoàn toàn vào công đoạn xử lý bề mặt trước đó – nếu bề mặt không được làm sạch kỹ, lớp sơn dễ bong tróc và giảm tuổi thọ.

5. Các loại hóa chất xử lý bề mặt kim loại 

Hiện nay, hóa chất xử lý bề mặt kim loại được chia thành hai nhóm chính dựa trên tính dầu của kim loại, bao gồm:

Các loại hóa chất xử lý bề mặt kim loại 
Các loại hóa chất xử lý bề mặt kim loại

5.1 Hóa chất xử lý bề mặt kiềm dạng dầu 

Thường được sử dụng để tẩy dầu, làm sạch và bảo vệ bề mặt kim loại trong sản xuất công nghiệp. Dưới đây là ba loại phổ biến nhất:

  • Hóa chất tẩy dầu kiềm dạng nước: Đây là loại hóa chất có độ kiềm mạnh, trung bình, tùy theo mục đích sử dụng giúp loại bỏ lớp dầu, mỡ và tạp chất bám trên các kim loại như sắt, nhôm, kẽm, đồng…giúp bề mặt sạch, sẵn sàng cho các bước xi mạ hoặc sơn phủ tiếp theo.
  • Hóa chất tẩy dầu axit dạng nước hoặc bột: Loại hóa chất này có tính axit nhẹ, thường được dùng cho các kim loại nền như đồng, kẽm hoặc sắt. Khi sử dụng, người ta nhúng chi tiết kim loại vào dung dịch ở nhiệt độ thường từ 20–30 phút giúp phá vỡ và loại bỏ hoàn toàn lớp dầu mỡ, bụi bẩn bám chặt mà không làm hư hại bề mặt.
  • Keo dầu: Keo dầu được sản xuất từ nguyên liệu tinh luyện cao cấp, có độ bền và khả năng bảo vệ vượt trội. Khi pha loãng với xăng thơm và phun, quét hoặc ngâm lên bề mặt kim loại, keo dầu tạo thành lớp màng bảo vệ mỏng, giúp chống oxy hóa.

5.2 Hóa chất xử lý bề mặt kiềm không dầu

Bao gồm các loại phổ biến như:

  • Phosphat kẽm, mangan, sắt: Tạo một lớp phosphat kẽm, mangan hoặc sắt trên bề mặt kim loại. Lớp phosphat giúp chống han gỉ, tăng khả năng bám dính cho lớp sơn hoặc lớp mạ, đồng thời nâng cao độ bền cơ học của sản phẩm kim loại.
  • Chất định hình: Là hóa chất giúp trung hòa, làm phẳng và ổn định bề mặt kim loại trước khi xử lý bằng phosphat. Chất này giúp tăng độ đồng đều của lớp kết tủa, cho bề mặt kim loại mịn, đều màu và bám chắc hơn trong các công đoạn sau như mạ hoặc sơn tĩnh điện.
  • Axit Sunfuric (H₂SO₄): Axit sunfuric là dung dịch trong suốt, không màu, có khả năng tẩy rỉ sét và oxit kim loại cực kỳ hiệu quả. Trong quy trình xử lý bề mặt, nó thường được sử dụng để làm sạch sâu, loại bỏ hoàn toàn lớp gỉ sét cũ giúp kim loại trở về trạng thái sáng bóng, sạch và hoạt hóa hơn.
  • Crom: Được sử dụng phổ biến trong quy trình xi mạ. Nhờ khả năng thụ động vàng crom, hóa chất này giúp lớp mạ kẽm hoặc mạ cadimi sáng bóng, có màu sắc đẹp mắt và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Công nghệ nano xử lý bề mặt: ZetaCoat là dòng hóa chất thế hệ mới ứng dụng công nghệ nano, được sử dụng trước khi sơn tĩnh điện. Sản phẩm giúp tăng độ bám dính của lớp sơn, chống ăn mòn và thay thế hoàn toàn quy trình xử lý bằng phosphat truyền thống, thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí vận hành.

6. Lưu ý khi xử lý bề mặt kim loại

Khi xử lý bề mặt kim loại, có một vài điểm quan trọng cần đặc biệt lưu ý để đảm bảo bề mặt đạt chất lượng tốt nhất. Nếu làm sai quy trình, chất lượng kim loại sau khi xử lý bề mặt sẽ xuống cấp rất nhanh. Vì vậy, việc hiểu rõ và tuân thủ đúng các lưu ý dưới đây sẽ giúp quy trình xử lý đạt hiệu quả cao hơn.

Lưu ý khi xử lý bề mặt kim loại
Lưu ý khi xử lý bề mặt kim loại

6.1 Lựa chọn phương pháp xử lý phù hợp

Mỗi kim loại có tính chất khác nhau, nên phương pháp xử lý cần được chọn cho phù hợp. Nếu áp dụng sai, bề mặt có thể bị hư hại hoặc lớp phủ không bám chắc. Trước khi thực hiện, cần xác định rõ loại vật liệu để chọn cách xử lý cơ học hay hóa học phù hợp, giúp đạt được độ sạch, độ nhám và khả năng bám dính tốt nhất.

6.2 Đảm bảo quy trình xử lý đúng tiêu chuẩn

Chất lượng xử lý bề mặt phụ thuộc rất lớn vào việc tuân thủ đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Mỗi bước, từ tẩy dầu mỡ, làm sạch, tạo nhám cho đến kiểm tra độ sạch và độ nhám, đều cần được thực hiện theo quy định. Việc giám sát chặt chẽ quy trình giúp đảm bảo bề mặt đạt chuẩn, giảm nguy cơ gỉ sét sớm và tăng tuổi thọ cho lớp phủ bảo vệ.

6.3 Lựa chọn vật liệu bảo vệ chất lượng

Sau khi xử lý bề mặt, việc chọn hệ thống sơn hoặc lớp phủ phù hợp là yếu tố quyết định độ bền của sản phẩm. Cần sử dụng vật liệu đạt chuẩn, có nguồn gốc rõ ràng và tương thích với môi trường sử dụng. Một hệ thống sơn tốt thường gồm lớp lót, lớp trung gian và lớp phủ ngoài.

7. Một số câu hỏi thường gặp 

Để giúp mọi người hiểu rõ hơn, chúng tôi đã tổng hợp những thắc mắc phổ biến nhất về xử lý bề mặt kim loại từ chính những người tiêu dùng. Từ đó có thể mang đến cho mọi người những thông tin hữu ích và thực tế hơn về quy trình này.

Một số câu hỏi thường gặp 
Một số câu hỏi thường gặp

7.1 Có thể tự xử lý bề mặt kim loại tại nhà được không?

Có thể tự làm các phương pháp xử lý thủ công và sơn lỏng cơ bản. Ví dụ, bạn hoàn toàn có thể tự mài gỉ, chà nhám và sơn lại hàng rào, cửa sắt. Tuy nhiên, bạn không thể tự làm các phương pháp công nghiệp tại nhà. Các quy trình như Sơn tĩnh điện, Mạ điện, Mạ kẽm nhúng nóng, Phun cát, hay Mạ PVD đều đòi hỏi máy móc chuyên dụng, nhà xưởng quy mô lớn, và xử lý hóa chất nguy hiểm, bắt buộc phải thực hiện tại các cơ sở chuyên nghiệp.

7.2 Bề mặt kim loại đã xử lý phải đạt tiêu chuẩn như thế nào?

Chất lượng xử lý bề mặt kim loại cần tuân thủ nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn về độ sạch bề mặt (như ISO 8501-1 với các cấp độ St hoặc Sa, phổ biến là Sa 2.5), độ nhám được đo bằng micron và độ sạch hóa học, tức là loại bỏ hoàn toàn muối hòa tan nhằm tránh hiện tượng phồng rộp hay ăn mòn dưới lớp sơn.

7.3 Việc xử lý bề mặt kim loại có làm mỏng đi dẫn đến việc phải mau thay mới không?

Việc xử lý bề mặt kim loại sẽ không làm cho vật liệu mỏng hơn dẫn đến thay mới nếu được thực hiện đúng kỹ thuật. Các bước như phun cát hay tẩy gỉ chỉ loại bỏ một lớp rất mỏng trên bề mặt, giúp làm sạch và tạo độ nhám để lớp phủ bám chắc hơn. Chỉ khi xử lý quá mức, như phun cát quá mạnh hoặc ngâm axit quá lâu, mới có thể gây hao mòn đáng kể.

Mỗi kỹ thuật xử lý bề mặt kim loại, từ thủ công đơn giản đến công nghệ cao phức tạp, đều có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng loại vật liệu cũng như yêu cầu cụ thể. Hiểu rõ các lợi ích và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố cốt lõi để đảm bảo chất lượng. Hy vọng bài viết đã cung cấp được cái nhìn tổng quan, giúp bạn có thể lựa chọn được giải pháp tối ưu cho sản phẩm của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp xử lý bề mặt chuyên nghiệp và hiệu quả, hãy liên hệ ngay với GSMT để nhận tư vấn và báo giá sớm nhất!

Fanpage: https://www.facebook.com/xima.gsmt/

Văn phòng đại diện: 343/27 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng

Văn phòng: 63/4D đường Xuân Thới 20, ấp 29, Xuân Thới Sơn, TP.HCM

Hotline: 0961 116 416

Email: lienhe.gsmt@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *